拨打09 8282 1526 免费咨询外国人入境手续及移民。
以下是由Quan Lieu 服务提供的截至2023年有资格申请劳动证的外国人体检机构的最新明名单。
根据2019年《劳动法》和152/2020/NĐ-CP号法令的规定,指导向外国工人发放劳动证的程序,外国工人获得劳动证的条件是他们必须身体健康,在符合外国人检查和治疗标准的设施和医院进行健康检查。申请工作许可时关于健康检查证明的一般规定
1. 在申请工作许可的一套文件中,外国工人需要提供从健康检查结果到提交申请之日的12个月内有效的健康检查证明或卫生部长规定的完全健康证明。
健康证明必须在卫生部下属的体检和治疗管理局2015年8月31日第1024/KCB-PHCN&GD号公函批准的任何国家的外国人体检和治疗机构签发。
健康检查证明必须完全满足病史、一般检查的类别,包括:
- 体格检查。测量体重、身高、血压、脉搏等。
- 临床检查。内部检查、外部检查等。
- 医学辅助检查。血液检查、尿液检查、X射线检查等。
2. 符合外国人申请工作许可标准的体检机构名单
以下是根据2015年2月5日第143/KCB-PHCN&GĐ号派遣令和2015年8月31日第1024/KCB-PHCN&GĐ号派遣令以及其他一些相关规定,整理出的符合外国人申请工作许可标准的医疗机构名单。
序号 | 省份 | 符合条件的设施数量 | 医院名称 |
1 | HÀ NỘI | 13 | Bệnh viện E |
BVĐK Xanh Pôn | |||
BVĐK Đức Giang | |||
BVĐK Đống Đa | |||
BVĐK Hòe Nhai | |||
BVĐK Việt Pháp | |||
BVĐK tư nhân Hồng Ngọc | |||
BVĐK quốc tế Thu Cúc | |||
BVĐK tư nhân Tràng An | |||
BVĐK tư nhân Hà Nội | |||
PKĐK Viêtlife | |||
PKĐK Dr.Binh TeleClinic | |||
BV Bạch Mai | |||
2 | HẢI PHÒNG | 4 | BV Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng |
BVĐK Kiến An, Hải Phòng | |||
Viện Y học Biển | |||
BV Đại học Y Hải Phòng | |||
3 | QUẢNG NINH | 3 (số liệu cung cấp qua điện thoại) | BVĐK tỉnh Quảng Ninh |
Bệnh viện Bãi Cháy | |||
Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí | |||
4 | LẠNG SƠN | 1 | BVĐK Trung tâm tỉnh Lạng Sơn |
5 | HÀ GIANG | 0 | |
6 | TUYÊN QUANG | Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang không gửi số liệu | |
7 | LÀO CAI | 1 | BVĐK tỉnh Lào Cai |
8 | CAO BẰNG | 1 | BVĐK tỉnh Cao Bằng |
9 | YÊN BÁI | 1 | BVĐK tỉnh Yên Bái |
10 | LAI CHÂU | BVĐK tỉnh Lai Châu | |
11 | ĐIỆN BIÊN | 2 | BVĐK tỉnh Điện Biên |
Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo | |||
12 | SƠN LA | 1 | BVĐK tỉnh Sơn La |
13 | PHÚ THỌ | 1 | BVĐK tỉnh Phú Thọ |
14 | VĨNH PHÚC | 1 | BV 74 Trung ương |
15 | BẮC KẠN | 1 | BVĐK tỉnh Bắc Kạn |
16 | THÁI NGUYÊN | 2 | BV A Thái Nguyên |
BVĐK Trung ương Thái Nguyên | |||
17 | BẮC GIANG | 1 | BVĐK tỉnh Bắc Giang |
18 | BẮC NINH | 3 | BVĐK Bắc Ninh |
BVĐK Thành An – Thăng Long | |||
Bệnh viện Quốc tế Đa Khoa Hoàn Mỹ | |||
19 | HẢI DƯƠNG | 1 | BVĐK tỉnh Hải Dương |
20 | HƯNG YÊN | 2 | BVĐK tỉnh Hưng Yên |
BVĐK Phố Nối | |||
21 | HÒA BÌNH | 1 | BVĐK tỉnh Hòa Bình |
22 | NINH BÌNH | 1 | BVĐK tỉnh Ninh Bình |
23 | NAM ĐỊNH | 1 | BVĐK tỉnh Nam Định |
24 | HÀ NAM | 1 | BVĐK tỉnh Hà Nam |
25 | THÁI BÌNH | 1 | BVĐK tỉnh Thái Bình |
26 | THANH HÓA | 3 | BVĐK tỉnh Thanh Hóa |
BVĐK Hợp Lực | |||
BVĐK Thanh Hà | |||
27 | NGHỆ AN | Bệnh viện Phong-Da Liễu Trung ương Quỳnh Lập | |
28 | HÀ TĨNH | 1 | BVĐK tỉnh Hà Tĩnh |
29 | QUẢNG BÌNH | 1 | BV Hữu nghị Việt Nam-Cu Ba Đồng Hới |
30 | QUẢNG TRỊ | BVĐK tỉnh Quảng Trị | |
31 | THỪA THIÊN HUẾ | 1 | BV Trung ương Huế |
32 | QUẢNG NAM | 1 | BVĐK Trung ương Quảng Nam |
33 | ĐÀ NẴNG | BV C Đà Nẵng | |
BV Đà Nẵng | |||
BV Hoàn Mỹ | |||
34 | QUẢNG NGÃI | 1 | BVĐK tỉnh Quảng Ngãi |
35 | BÌNH ĐỊNH | 2 | BVĐK tỉnh Bình Định |
BV Phong-Da liễu Trung ương Quy Hòa | |||
36 | PHÚ YÊN | 1 | BVĐK tỉnh Phú Yên |
37 | KHÁNH HÒA | 1 | BVĐK tỉnh Khánh Hòa |
38 | GIA LAI | 1 | BVĐK tỉnh Gia Lai |
39 | KON TUM | 0 | |
40 | ĐĂKLĂC | Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk không gửi số liệu | |
41 | ĐẮC NÔNG | 3 | BVĐK tỉnh Đăk Nông |
BVĐK huyện Đăk R’ Lấp | |||
BVĐK tỉnh Đăk Song | |||
42 | NINH THUẬN | 1 | BVĐK tỉnh Ninh Thuận |
43 | BÌNH THUẬN | 1 | BVĐK tỉnh Bình Thuận |
44 | LÂM ĐỒNG | 0 | |
45 | TÂY NINH | 1 | BVĐK tỉnh Tây Ninh |
46 | BÌNH DƯƠNG | 2 | BVĐK tỉnh Bình Dương |
BV Quốc tế Columbia Asia Bình Dương | |||
47 | BÌNH PHƯỚC | 0 | |
48 | ĐỒNG NAI | 3 | BVĐK Đồng Nai |
BVĐK Thống Nhất Đồng Nai | |||
BV Quốc tế Đồng Nai | |||
49 | TP. HỒ CHÍ MINH | 9 | BV Nhân dân 115 |
BV Trưng Vương | |||
BV quận Thủ Đức | |||
BVĐK Vạn Hạnh | |||
BVĐK An Sinh | |||
PKĐK Phước An-CN3 | |||
BV Chợ Rẫy | |||
BV FV | |||
PKĐK Quốc tế Columbia Asia Sài Gòn | |||
50 | LONG AN | 0 | Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk không gửi số liệu |
51 | TIỀN GIANG | 1 | BVĐK Trung tâm Tiền Giang |
52 | BẾN TRE | 1 | BV Nguyễn Đình Chiểu |
53 | VĨNH LONG | 0 | Sở Y tế tỉnh Đắk Lắk không gửi số liệu |
54 | TRÀ VINH | 1 | BVĐK tỉnh Trà Vinh |
55 | CẦN THƠ | 2 | BVĐK thành phố Cần Thơ |
BVĐK Hoàn Mỹ Cửu Long | |||
56 | HẬU GIANG | 0 | |
57 | SÓC TRĂNG | 1 | BVĐK tỉnh Sóc Trăng |
58 | AN GIANG | 1 | BVĐK Trung tâm An Giang |
59 | ĐỒNG THÁP | 1 | BVĐK Đồng Tháp |
60 | KIÊN GIANG | 1 | BVĐK tỉnh Kiên Giang |
61 | BẠC LIÊU | 0 | Sở Y tế tỉnh Bạc Liêu không gửi số liệu |
62 | CÀ MAU | 0 | Sở Y tế tỉnh Cà Mau không gửi số liệu |
63 | BÀ RỊA-VŨNG TÀU | 3 | BV Bà Rịa |
BV Lê Lợi | |||
TTYT Vietsovpetro |
3.申请劳动证的外国工人的健康检查费用是不同的
取决于您选择的医院。国有医院的一般健康检查费通常在50-60万越南盾左右,而国际医院的收费可能略高,在50-150万越南盾之间。
4.选择Quan Lieu 公司的劳动证服务的好处
最近重新开放的劳动力市场使企业对招聘外国劳工的需求越来越大。然而,准备申请劳动证的行政程序和所需文件很复杂,涉及许多相关文件。如果没有经验,完成这一过程可能会很漫长。我们随时准备以最佳方式为您提供建议和支持。
- 免费咨询有关在越南的外国工人申请劳动证的所有程序和问题。
- 协助和支持完成文件和执行程序。
- 在过程中代表客户(包括提交、处理文件和接收结果)。
凭借经验丰富、信誉良好、负责任的法律专家团队,Quan Lieu有信心为客户在越南各省市办理外国劳工劳动证所面临的所有问题提供解决方案。请拨打热线电话:09 8282 1526 或在本网站与我们的专家聊天,以获得最快的咨询和回应。
入境签证服务 | Quan Lieu 在全国范围内为外国人提供越南入境签证服务 |
工作许可服务 | 外国人合法工作的必经程序 |
出境签证服务 | 凭借在出境签证咨询领域多年的经验,我们相信我们可以支持和帮助您 |
商业许可服务 | 我们提供分许可服务,例如:酒类的批发和零售、食品安全、代表处、国内/国际旅行 |
司法记录服务 | 保证提供最好最快的服务品质 |
领事认证服务 | 帮助您缩短在致力于信息安全的国家/地区使文件合法化的时间 |